|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vận hành
verb to work, to operate, to run
| [vận hành] | | | to work; to operate; to run; to function | | | Những cái máy có nguyên lý vận hành giống nhau | | Machines that work on the same principle | | | Cho một cái máy vận hành | | To operate a machine |
|
|
|
|