|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tranh cãi
verb to argue, to dispute
| [tranh cãi] | | | xem tranh luận | | | Là đề tài tranh cãi | | To be a matter of controversy/for debate; To be a controversial topic | | | Tránh tranh cãi | | To avoid controversy | | | Bài diễn văn của bà ta đã gây nhiều tranh cãi | | Her speech caused a lot of controversy |
|
|
|
|