|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trộn
verb to mix, to blend; to turn upside down
| [trộn] | | | to mix; to blend | | | Trộn hai chất này với nhau ra cái gì? | | What do you get if you mix these two substances? | | | to toss | | | Trộn xà lách với dầu và giấm | | To toss the salad in oil and vinegar |
|
|
|
|