|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thoảng
| [thoảng] | | danh từ | | | (làn gió thoảng) breeze | | tính từ | | | slightly | | | (thoang thoảng) in a hint, a whiff of; | | | (of wind, odour) shoot/sweep past | | | rust/scud past, fly by, waft by faintly, softly |
(thoang thoảng)in a hint, a whiff of; slightly
|
|
|
|