Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thoả hiệp



verb
to reach a compromise

[thoả hiệp]
to compromise with somebody; to bargain with somebody; to meet somebody halfway
Một thoả hiệp giữa hai biện pháp
A compromise between two measures



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.