|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tha thứ
verb to forgive, to pardon
| [tha thứ] | | | to excuse; to forgive; to pardon | | | Xin Chúa tha thứ cho con! | | (May) God forgive me! | | | Chàng quỳ dưới chân nàng xin nàng tha thứ | | He fell at her feet to ask forgiveness |
|
|
|
|