Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thịnh soạn



adj
ample, plentiful, abundant

[thịnh soạn]
square; hearty; lavish
Những bữa ăn thịnh soạn
Hearty meals
Bữa ăn ở khách sạn thật là thịnh soạn
It was a big meal at the hotel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.