|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thảo
noun herb adj generous,open-handed dutiful scrawling verb to write, to draft
| [thảo] | | danh từ | | | herb | | | different pieces of herbs, plants | | tính từ | | | scrawling | | | generous,open-handed | | | dutiful, cursive (writing) (in Chinese calligraphy) (viết thảo) | | động từ | | | to write, to draft | | | draw up | | | draft word | | | write (up down) |
|
|
|
|