Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thảo



noun
herb
adj
generous,open-handed dutiful scrawling
verb
to write, to draft

[thảo]
danh từ
herb
different pieces of herbs, plants
tính từ
scrawling
generous,open-handed
dutiful, cursive (writing) (in Chinese calligraphy) (viết thảo)
động từ
to write, to draft
draw up
draft word
write (up down)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.