Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thôn tính



verb
to annex

[thôn tính]
động từ
to annex
to engulf
annex, take over
to seize, swallow
mưu toan thôn tính nước ta
in an attempt to take over our country



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.