Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thân mật



adj
intimate, very close

[thân mật]
colloquial; informal
Tiếp đón ai một cách thân mật
To greet somebody in an informal manner
familiar
Thân mật với nhân viên của mình
To be familiar with one's staff
Đừng để nó thân mật với em gái ông quá!
Don't let him get overfamiliar with your younger sister!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.