|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thân mật
adj intimate, very close
| [thân mật] | | | colloquial; informal | | | Tiếp đón ai một cách thân mật | | To greet somebody in an informal manner | | | familiar | | | Thân mật với nhân viên của mình | | To be familiar with one's staff | | | Đừng để nó thân mật với em gái ông quá! | | Don't let him get overfamiliar with your younger sister! |
|
|
|
|