|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tố cáo
verb to accuse, to denounce, to expose
| [tố cáo] | | | to accuse; to report; to denounce | | | Tố cáo ai cho cảnh sát / nhà chức trách biết | | To denounce somebody to the police/ authorities | | | Vợ y tố cáo y buôn bán ma tuý | | His wife denounced him as a drug trafficker |
|
|
|
|