Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sắt



noun
iron
adj
firm
wrung with pain

[sắt]
iron
Những thực phẩm nào có chứa sắt?
Which foods contain iron?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.