|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
riêng lẻ
| [riêng lẻ] | | | individually; severally; separately. | | | Nhận định riêng lẻ về từng việc một | | To assess each case severally/separately | | | not joining a co-op; private | | | Làm ăn riêng lẻ | | To go in for private farming. |
Individually, severally, separately Nhận định riêng lẻ về từng việc một To assess each case severally (separately) Private, not joining a co-op Làm ăn riêng lẻ To go in for private farming
|
|
|
|