Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
riêng lẻ


[riêng lẻ]
individually; severally; separately.
Nhận định riêng lẻ về từng việc một
To assess each case severally/separately
not joining a co-op; private
Làm ăn riêng lẻ
To go in for private farming.



Individually, severally, separately
Nhận định riêng lẻ về từng việc một To assess each case severally (separately)
Private, not joining a co-op
Làm ăn riêng lẻ To go in for private farming


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.