|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
riêng biệt
| [riêng biệt] | | | distinct; secluded | | | Sống riêng biệt ở một nơi | | To live secluded in some place | | | separate; special | | | Trong một phòng riêng biệt | | In a speacial room/apartment |
Distinct; secluded Sống riêng biệt ở một nơi To live secluded in some place
|
|
|
|