Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rơi



verb
to fall; to drop; to come down
tuyết rơi snow is falling

[rơi]
to fall; to tumble
Tuyết rơi
Snow is falling
Rơi từ trên cây xuống
To fall out of a tree; To fall from a tree
Rơi xuống nước
To fall into the water



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.