|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rơi
verb to fall; to drop; to come down tuyết rơi snow is falling
| [rơi] | | | to fall; to tumble | | | Tuyết rơi | | Snow is falling | | | Rơi từ trên cây xuống | | To fall out of a tree; To fall from a tree | | | Rơi xuống nước | | To fall into the water |
|
|
|
|