Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rũ rượi



adj
emaciated; haggard

[rũ rượi]
tính từ
emaciated; haggard; (of hair) get/be dishevelled; drooping; disheveled; hangging
cười rũ rượi
shake one's sides with laughter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.