Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quyền hạn



noun
power; authority
không vượt quá quyền hạn của cô ta This lies within his competence

[quyền hạn]
power; authority
Điều này không vượt quá quyền hạn của cô ta
This lies within his competence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.