|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quốc tế
| [quốc tế] | | | international | | | Quan hệ quốc tế | | International relations | | | Hải phận quốc tế | | International waters | | | Những ngày lễ quốc tế | | International holidays | | | World Cup là vòng thi đấu bóng đá quốc tế tổ chức bốn năm một lần và được xem là sự kiện thể thao phổ biến nhất thế giới | | As an international soccer tournament held every four years, World Cup is considered the most popular sporting event in the world | | | (sử học) xem Quốc tế cộng sản |
danh từ; international quan hệ quốc tế internationl relations
|
|
|
|