|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quạnh
| [quạnh] | | | uninhabited, unfrequented, soli-tary, wild, waste, deserted solitary, single, alone, lonely desert | | | Đồng không mông quạnh | | Empty and desert fields. |
(ít dùng) Desert Đồng không mông quạnh Empty and desert fields
|
|
|
|