|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phốc
| [phốc] | | | Strong, forceful. | | | Đá phốc vào bụng dưới | | To give a strong kick under the belt (of someone) | | | give a kick at (đá phốc) |
Strong, forceful Đá phốc vào bụng dưới To give a strong kick under the belt (of someone)
|
|
|
|