|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phản động
verb to react sự phản động reaction
| [phản động] | | | reactionary | | | Lão là tay phản động, tôi chỉ cần đọc sách của lão viết là đủ biết rồi | | He's a reactionary, I only have to read his book to realize that |
|
|
|
|