Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phải khi


[phải khi]
At an unlucky moment of.
Phải khi trái gió trở trời
At an unlucky moment of indisposition.
get into; come across; it appears that
phải khi mình lại xót xa nỗi mình (truyện Kiều)
I sometimes sorrow for my lot in life



At an unlucky moment of
Phải khi trái gió trở trời At an unlucky moment of indisposition


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.