|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phải khi
| [phải khi] | | | At an unlucky moment of. | | | Phải khi trái gió trở trời | | At an unlucky moment of indisposition. | | | get into; come across; it appears that | | | phải khi mình lại xót xa nỗi mình (truyện Kiều) | | I sometimes sorrow for my lot in life |
At an unlucky moment of Phải khi trái gió trở trời At an unlucky moment of indisposition
|
|
|
|