|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phúc đáp
| [phúc đáp] | | | to reply; to answer | | | Viết thư phúc đáp | | To write a reply | | | Phúc đáp bằng văn bản | | To give a written answer/reply | | | Thư từ tồn đọng (chưa phúc đáp ) | | Arrears of correspondence |
Reply, answer Viết thư phúc đáp To write a reply
|
|
|
|