|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân loại
verb to classify, to distribute
| [phân loại] | | | to classify | | | Phân loại hồ sơ theo năm | | To classify documents according to year | | | Phân loại sách theo tác giả | | To classify books by author | | | classification | | | Phân loại động vật và thực vật | | Classification of plants and animals |
|
|
|
|