|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhớn nhác
| [nhớn nhác] | | | Look around in bewilderment. | | | Nhớn nhác như con hươu lạc mẹ | | To looh around in bewilderment like a fawn strayed from its mother. | | | nhớn nha nhớn nhác (láy, ý tăng) | | | wandering, roaming | | | nhìn nhớn nhác | | wandering/roving look |
Look around in bewilderment Nhớn nhác như con hươu lạc mẹ To looh around in bewilderment like a fawn strayed from its mother nhớn nha nhớn nhác (láy, ý tăng)
|
|
|
|