|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhỏ giọt
| [nhỏ giọt] | | | to drip; to dribble; to fall in drops/drop by drop | | | (nghĩa bóng) sparingly; in dribs and drabs | | | Trả tiền cho ai theo kiểu nhỏ giọt | | To pay somebody off in dribs and drabs | | | Tăng lương nhỏ giọt | | To be mean about pay rises |
In drops, by drop Phát tiền nhỏ giọt To Distribute money in drops
|
|
|
|