|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân tiện
| [nhân tiện] | | | on the same occasion | | | anh đi phố nhân tiện bỏ hộ cái thư, có được không? | | as you go for a stroll in the streets, would you mind posting a letter for me on the same occasion? | | | incidentally; by the way |
On the same occasion Anh đi phố nhân tiện bỏ hộ cái thư, có được không? as you go for a stroll in the streets, would you mind posting a letter for me on the same occasion?
|
|
|
|