|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoài trời
| [ngoài trời] | | | outdoor; open-air; in the open (air) | | | Mỗi tuần có hai buổi chiếu bóng ngoài trời ở xã này | | In this village, there are two open-air film shows a week | | | Những trò chơi ngoài trời / trong nhà | | Outdoor/indoor games | | | Ngủ ngoài trời | | To sleep outdoors |
In the open [air] Mỗi tuần có hai buổi chiếu bóng ngoài trời ở xã này In this village, there are two open-air film shows a week Đêm hè nóng nực ngủ ngoài trời To sleep in the open on a sultry summmer night
|
|
|
|