Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghi thức



noun
form; formality; ceremony

[nghi thức]
ceremony; ceremonial; rite
Mai táng ai theo đúng nghi thức bắt buộc
To bury somebody with due ceremony
protocol; etiquette
Nghi thức toà án
Courtroom etiquette
Giữ nghi thức
To observe etiquette



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.