Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nửa đời


[nửa đời]
middle age
Nửa đời goá bụa
To become a widow at middle age
half one's life
Nửa đời người rồi!
Half time now!; half a lifetime!



Middle age
Nửa đời góa bụa To become a widow at middle age
Nửa đời nửa đoạn (thông tục) To die at middle age, to fair at half-way through a job..


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.