|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nửa đời
| [nửa đời] | | | middle age | | | Nửa đời goá bụa | | To become a widow at middle age | | | half one's life | | | Nửa đời người rồi! | | Half time now!; half a lifetime! |
Middle age Nửa đời góa bụa To become a widow at middle age Nửa đời nửa đoạn (thông tục) To die at middle age, to fair at half-way through a job..
|
|
|
|