Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nước đôi


[nước đôi]
ambiguous; ambivalent; equivocal; non-committal



ambiguous, equivocal
Câu trả lời nước đôi An quivocal reply


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.