|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
miễn
verb to exempt; to excuse; to forgive được miễn to be exempt
| [miễn] | | | to exempt somebody from something; to excuse somebody from something; to dispense somebody from something; to spare | | | Xin hãy miễn cho tôi chuyến công tác này! | | Spare me this business trip! | | | it is not allowed; it is prohibited; no... | | | Miễn vào! | | No admittance; no entry | | | xem miễn là |
|
|
|
|