Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
miễn



verb
to exempt; to excuse; to forgive
được miễn to be exempt

[miễn]
to exempt somebody from something; to excuse somebody from something; to dispense somebody from something; to spare
Xin hãy miễn cho tôi chuyến công tác này!
Spare me this business trip!
it is not allowed; it is prohibited; no...
Miễn vào!
No admittance; no entry
xem miễn là



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.