Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mất



verb
to lose
tôi mất cuốn sách của tôi I've lost the book
to die; to vanish
ông ta mất hồi nào when did he die? to take
chuyến đi phải mất một ngày the journey takes a day

[mất]
to lose
Tôi mất cuốn sách của tôi
I've lost the book
Họ cảm thấy họ chẳng có gì để mất
They feel they have nothing to lose
Mất ghế
To lose one's seat; To be unseated; To be removed from office to
die; to be no more; to decease; to pass away
Ông ấy mất hồi nào
When did he die?
Ông ấy mất hồi sáu giờ sáng nay
He passed away at six o'lock this morning
xem biến mất
to take
Chuyến đi phải mất một ngày
The journey takes a day
Tôi dịch bài học mất hai tiếng
It took me two hours to translate this lesson



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.