| [mất] |
| | to lose |
| | Tôi mất cuốn sách của tôi |
| I've lost the book |
| | Họ cảm thấy họ chẳng có gì để mất |
| They feel they have nothing to lose |
| | Mất ghế |
| To lose one's seat; To be unseated; To be removed from office to |
| | die; to be no more; to decease; to pass away |
| | Ông ấy mất hồi nào |
| When did he die? |
| | Ông ấy mất hồi sáu giờ sáng nay |
| He passed away at six o'lock this morning |
| | xem biến mất |
| | to take |
| | Chuyến đi phải mất một ngày |
| The journey takes a day |
| | Tôi dịch bài học mất hai tiếng |
| It took me two hours to translate this lesson |