|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mưu sự
| [mưu sự] | | | See to (something), make careful arrngements for. | | | Advise (someone) on how to do (something), mastermind. | | | Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên | | Man proposes, God disposes. | | | plan, make plans | | | mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên | | man proposes, God disposes |
See to (something), make careful arrngements for Advise (someone) on how to do (something), mastermind Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên Man proposes, God disposes
|
|
|
|