| [mũi] |
| | nose; conk |
| | Dí mũi vào việc người khác |
| To poke one's nose into other people's business |
| | head; prow |
| | cape; headland; promontory |
| | suture; stitch |
| | Mặt anh ta phải khâu mất năm mũi |
| He had to have five stitches in his face |
| | injection |
| | Tiêm cho ai một mũi ngừa uốn ván |
| To give somebody a tetanus injection |