|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lữ thứ
| [lữ thứ] | | | Inn accommodation, hotel accommodatin. | | | Cảnh lữ thứ tha hương | | life in inns and a strange land. |
Inn accommodation, hotel accommodatin Cảnh lữ thứ tha hương life in inns and a strange land
|
|
|
|