Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm tiền



verb
to squeeze; to blackmail
làm tiền người nào to squeeze money but of someone

[làm tiền]
to exact/extort money from somebody; to squeeze money out of somebody; to demand money with menaces; to blackmail
Nó làm tiền bố mẹ bằng cách doạ tự tử
He used suicide threats to blackmail his parents



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.