|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm tiền
verb to squeeze; to blackmail làm tiền người nào to squeeze money but of someone
| [làm tiền] | | | to exact/extort money from somebody; to squeeze money out of somebody; to demand money with menaces; to blackmail | | | Nó làm tiền bố mẹ bằng cách doạ tự tử | | He used suicide threats to blackmail his parents |
|
|
|
|