|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiểu
noun model; pattern; design
| [kiểu] | | | model; style; type | | | way | | | Tôi không thích cái kiểu anh nói chuyện với cô ấy | | I don't like the way you talk to her | | | Cứ làm theo kiểu của anh đi! | | Just do things in your own way! |
|
|
|
|