| [kiếm sống] |
| | to earn one's living/one's bread/one's daily bread |
| | Anh định làm gì để kiếm sống? |
| What will you do for a living? |
| | Làm lụng cực nhọc để kiếm sống |
| To toil away to earn one's living; to earn one's living with the sweat of one's brow; to toil away for a living |
| | Kiếm sống bấp bênh bằng nghề thợ hồ |
| To earn a precarious living as a mason |