Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khả năng



noun
abilily; capablity; competence

[khả năng]
aptitude; ability; capacity; capability; competence; faculty; power
Khả năng tư duy và lý luận
The faculty of thought and reason
Bài báo này thể hiện khả năng dịch thuật của cô ta
This articles represents her ability as a translator
chance; possibility; probability
Bằng cấp này sẽ mở ra cho anh nhiều khả năng
The diploma opens up a whole range of possibilities for you
Có khả năng các chuyến bay bị trễ
Flights are subject to delay
Ít có khả năng nó từ chối, vì nó tốt với tôi lắm
He is not likely to refuse, because he is very kind to me
financial resources; means
Chi tiêu theo / quá khả năng của mình
To spend according to one's means/beyond one's means; To live within one's means/beyond one's means; To live within one's income/beyond one's means
Tôi không có khả năng mua máy vi tính
I haven't got the means to buy a computer; I can't afford to buy a computer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.