Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huyết sử


[huyết sử]
(từ cũ; nghĩa cũ) Bloody history; history written in blood.



(từ cũ; nghĩa cũ) Bloody history; history written in blood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.