Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiện tình



noun
present situation

[hiện tình]
present/current state
Anh thấy hiện tình đất nước như thế nào?
How do you find the current/present state of the country?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.