Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiếm



adj
rare; scarce; sigular
hiếm có rare; singular

[hiếm]
rare; scarce; uncommon; unusual
Hiếm có kẻ nào được nạn đói chừa ra
Rare are they who are spared by the famine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.