Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hướng



noun
way; direction

[hướng]
way; direction
Chúng ta sẽ đi hướng nào?
Which way shall we go?; In which direction shall we go?
Họ đi mỗi người một hướng
They went their separate ways
Họ đi hướng Pari
They went in the direction of Paris
Tôi sẽ đi cùng hướng với anh
I shall go in your direction; I shall go your way
Anh nhìn không đúng hướng
You are not looking in the right direction
Theo hướng ngược lại
In the opposite direction



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.