Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hông



noun
hip; side; flank

[hông]
danh từ
hip; side; flank



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.