|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàng phục
| [hàng phục] | | | Surrender unconditinally. | | | Quân địch đã hàng phục | | The enem surendered unconditionally. | | | (b) Take ones hat off to. | | | Xin hàng phục tài anh | | I tae my hat off to your talent. |
Surrender unconditinally Take ones hat off to Xin hàng phục tài anh I tae my hat off to your talent
|
|
|
|