Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gia tư


[gia tư]
Family private property.
Gia tư thường thường bậc trung
A family with a medium-sized private property.



Family private property
Gia tư thường thường bậc trung A family with a medium-sized private property


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.