Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấy chứng nhận


[giấy chứng nhận]
reference; testimonial; certificate
Giấy chứng nhận khả năng hàng hành
Certificate of airworthiness/seaworthiness
Giấy chứng nhận cổ phần
Share certificate



Certificate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.