|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấy chứng nhận
| [giấy chứng nhận] | | | reference; testimonial; certificate | | | Giấy chứng nhận khả năng hàng hành | | Certificate of airworthiness/seaworthiness | | | Giấy chứng nhận cổ phần | | Share certificate |
Certificate
|
|
|
|