|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giả hiệu
| [giả hiệu] | | | false; sham; imitation | | | Độc lập giả hiệu | | Sham independence | | | Thuốc giả hiệu | | False medicine |
False, sham imitation Độc lập giả hiệu Sham independencd Thuốc giả hiệu A false medicine, an imitation medicine
|
|
|
|