|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giả dối
adj false; deceitful tất cả sự ân cần của cô ta chỉ là giả dối All her cordiality is a sham
| [giả dối] | | tính từ. | | | false; deceitful. | | | tất cả sự ân cần của cô ta chỉ là giả dối | | All her cordiality is a sham. |
|
|
|
|